Béo phì: Nguyên nhân, triệu chứng, nguy cơ và cách điều trị

Béo phì là một căn bệnh phức tạp đang ảnh hưởng đến ngày càng nhiều người hàng ngày. Nó không chỉ đơn giản là một mối quan tâm về hình ảnh cơ thể, nó là một tình trạng y tế có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng nếu không được điều trị.

Thực tế là, một số người có khuynh hướng di truyền với tình trạng này nhưng đối với những người khác, qua nhiều năm thói quen ăn uống kém và lối sống ít vận động có thể gây ra tình trạng tăng cân quá mức này.

Béo phì là gì?

Béo phì không giống như thừa cân đơn giản. Những người được coi là béo phì sẽ phải có chỉ số khối cơ thể từ 30 trở lên. Khi một người nào đó bị béo phì, điều đó cũng có nghĩa là họ có nhiều nguy cơ mắc các bệnh nghiêm trọng như tiểu đường loại 2, bệnh tim và ung thư.

Béo phì khó điều trị vì nó cần thay đổi lối sống. Thường thì những người béo phì sẽ giảm cân chỉ để không may bị lại sau vài năm. Tuy nhiên, với sự kết hợp phù hợp của các phương pháp điều trị, có thể giảm cân đối với những người béo phì và một số người đã giảm cân thành công và không còn.

Nguyên nhân và triệu chứng của bệnh béo phì?

Béo phì có thể được coi là một căn bệnh có liên quan nhiều đến lượng thức ăn và tập thể dục, mặc dù nó cũng có thể được gây ra từ một số tình trạng bệnh lý. Dưới đây là một số nguyên nhân hàng đầu gây béo phì:

1. Ăn kiêng

Ăn thực phẩm có mật độ năng lượng cao như bánh mì, mì ống, bánh ngọt và đồ ăn nhanh có thể dẫn đến béo phì nếu ăn thường xuyên và trong thời gian dài. Ít ăn các thực phẩm lành mạnh như trái cây giàu chất xơ, ngũ cốc nguyên hạt và rau lá xanh không chỉ có thể tạo ra sự tàn phá trong hệ tiêu hóa mà còn có thể dẫn đến tăng cân.

2. Điều kiện y tế

Một số tình trạng sức khỏe có thể dẫn đến tăng cân. Những tình trạng này bao gồm: Hội chứng đa nang buồng trứng, hội chứng Prader-Willi, hội chứng Cushing, suy giáp và viêm xương khớp.

3. Ăn uống theo cảm xúc

Ăn theo cảm xúc là ăn quá nhiều để đáp lại những cảm xúc tiêu cực như căng thẳng, buồn chán, tức giận hoặc thất vọng. Khoảng 30% người thừa cân báo cáo rằng họ có vấn đề với việc ăn uống vô độ.

4. Di truyền

Khoảng 400 gen đã được cho là góp phần gây ra thừa cân hoặc béo phì. Những gen này có thể ảnh hưởng đến các yếu tố như thèm ăn, trao đổi chất, thèm ăn, no, ăn uống theo cảm xúc và sự phân bố chất béo trong cơ thể. Ảnh hưởng di truyền có thể khác nhau ở mỗi người và có thể từ mức ảnh hưởng thấp đến 25% đến mức ảnh hưởng cao đến 80%.

5. Tần suất Ăn

Tần suất bạn ăn thực sự có thể đóng một vai trò trong việc tăng cân. Những người thừa cân có xu hướng ăn ít hơn những người có cân nặng bình thường. Các nghiên cứu cho thấy những người ăn các bữa nhỏ 4 hoặc 5 lần một ngày có mức cholesterol thấp hơn và lượng đường trong máu ổn định hơn so với những người chỉ ăn 2 đến 3 bữa mỗi ngày.

6. Thói quen ngủ

Thiếu ngủ có thể gây ra những thay đổi nội tiết tố trong cơ thể và có thể ảnh hưởng đến cảm giác đói và thèm ăn. Thiếu ngủ trong thời gian dài có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự trao đổi chất của bạn và khiến bạn tăng cân. Làm thế nào để bạn biết nếu bạn bị béo phì? Dưới đây là một số triệu chứng hàng đầu cần chú ý:

  • Khó thở
  • Ngáy hoặc ngưng thở khi ngủ
  • Không thể hoạt động thể chất
  • Đổ quá nhiều mồ hôi
  • Kiệt sức hoặc mệt mỏi hàng ngày
  • Đau lưng và khớp
  • Mất cân bằng nội tiết tố (kinh nguyệt không đều, thay đổi tâm trạng, v.v.)
  • Các vấn đề về da và tóc
  • Thiếu tự tin và tự ti
  • Cảm thấy đơn độc / bị cô lập

  Biểu đồ ăn kiêng để có được vóc dáng thon gọn

Béo phì được chẩn đoán như thế nào?

Có một số cách để bác sĩ chẩn đoán bệnh béo phì. Dưới đây là một số xét nghiệm và kiểm tra chẩn đoán phổ biến nhất có thể giúp phát hiện tình trạng này ở một cá nhân:

1. Khám sức khỏe

Bằng cách tiến hành khám sức khỏe (kiểm tra nhịp tim, huyết áp và nhiệt độ cũng như kiểm tra tim, phổi và bụng) bác sĩ có thể đánh giá xem bạn có đang thừa cân hay béo phì hay không.

2. Tính chỉ số BMI

Dấu hiệu lớn nhất có thể cho thấy béo phì là Chỉ số khối cơ thể. Nếu chỉ số BMI của bạn từ 30 trở lên, bạn có thể chắc chắn rằng mình đang đối mặt với chứng béo phì. Mặc dù BMI là một trong những cách phổ biến nhất để đo béo phì, nhưng nó không phải lúc nào cũng chính xác.

Chỉ số BMI không thể phân biệt giữa khối lượng xương, khối lượng cơ và lượng mỡ trong cơ thể, vì vậy việc đo lường xem có mỡ thừa hay không là một vấn đề khó phát hiện chính xác.

3. Đo chu vi vòng eo

Mỡ nội tạng tích trữ quanh eo có thể được đo để xác định một số nguy cơ sức khỏe liên quan đến béo phì và thừa cân. Vòng eo hơn 35 inch đối với phụ nữ và 40 inch đối với đàn ông là cao hơn số đo bình thường và nên được coi là một yếu tố nguy cơ.

4. Xét nghiệm máu

Một số xét nghiệm máu có thể được thực hiện để kiểm tra mức cholesterol, chức năng gan, mức đường huyết lúc đói và tuyến giáp. Kết quả của các xét nghiệm này có thể hữu ích trong việc xác định béo phì.

Rủi ro liên quan đến béo phì

Thật không may, béo phì có thể gây ra nhiều nguy cơ sức khỏe cho cá nhân. Một số rủi ro này bao gồm:

1. Bệnh tiểu đường loại 2

Insulin được yêu cầu để giảm lượng đường trong máu. Bệnh tiểu đường loại 2 xảy ra khi các tế bào của bạn không thể đáp ứng với insulin. Đối với những người mắc bệnh tiểu đường loại 2, quá nhiều glucose và đường tích tụ trong máu.

Điều này có thể gây ra các biến chứng về sức khỏe và thậm chí có thể làm giảm khả năng sản xuất insulin của cơ thể.

2. Bệnh tim

Bệnh tim là một thuật ngữ chung để chỉ nhiều loại bệnh tim khác nhau. Một số bệnh lý khác bao gồm Rối loạn nhịp tim (nhịp tim không đều), Xơ vữa động mạch (xơ cứng động mạch), Bệnh cơ tim (cơ tim cứng lại hoặc yếu đi), Dị tật tim bẩm sinh (tim không đều từ khi sinh ra), Bệnh động mạch vành (do xây dựng -up các mảng bám của động mạch tim), Nhiễm trùng tim (nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng).

3. Huyết áp cao

Còn được gọi là tăng huyết áp. Cao huyết áp xảy ra khi huyết áp tăng quá cao. Thêm trọng lượng có thể làm tăng nhịp tim và giảm khả năng vận chuyển máu của cơ thể qua các mạch và áp lực cao hơn lên thành động mạch làm tăng huyết áp. Nó có thể là dấu hiệu báo trước của cơn đau tim hoặc đột quỵ.

4. Một số bệnh ung thư

Béo phì có thể khiến ai đó có nguy cơ mắc một số loại ung thư. Những loại này bao gồm Meningioma (ung thư trong mô bao phủ não và tủy sống), Tuyến giáp, Gan, Túi mật, Dạ dày trên, Tuyến tụy, Buồng trứng và Thận. Ung thư vú, ung thư ruột kết và ung thư nội mạc tử cung có liên quan đặc biệt với béo phì và cần được theo dõi nếu người đó bị coi là béo phì.

5. Bệnh gan nhiễm mỡ

Hay còn gọi là gan nhiễm mỡ. Bệnh gan nhiễm mỡ xảy ra khi chất béo được tích tụ trong gan theo thời gian. Quá nhiều chất béo trong gan có thể gây viêm, dẫn đến sẹo (xơ hóa gan), sau đó có thể dẫn đến suy gan.

  Kế hoạch ăn kiêng Pritikin để giảm cân dễ dàng và nhanh chóng!

6. Ngưng thở khi ngủ

Ngưng thở khi ngủ là tình trạng hơi thở ngừng lại liên tục trong đêm khi đang ngủ. Những người bị chứng ngưng thở khi ngủ có thể cảm thấy mệt mỏi suốt cả ngày và tự hỏi tại sao. Khi không được điều trị, chứng ngưng thở khi ngủ có thể gây ra các biến chứng về sức khỏe như tiểu đường, bệnh tim và các bệnh nghiêm trọng khác.

Làm thế nào để ngăn ngừa béo phì

Béo phì là một tình trạng phức tạp và việc điều trị nó cũng có thể phức tạp. Tuy không phải là không thể điều trị nhưng thường thì nên áp dụng nhiều phương pháp điều trị cùng một lúc để đảm bảo thành công nhất. Có một số cách để tiếp cận điều trị bệnh béo phì. Dưới đây là những cách tốt nhất theo các chuyên gia y tế:

1. Thay đổi chế độ ăn uống

Một trong những phương pháp điều trị đầu tiên liên quan đến lượng thức ăn. Ăn ít calo hơn (500-1000 mỗi ngày) có thể giúp giảm cân. Ăn thực phẩm ít chất béo, calo và giàu chất dinh dưỡng có thể đưa cơ thể bạn trở lại trạng thái cân bằng lành mạnh. Tuy nhiên, rất hiếm khi một người béo phì thành công chỉ với phương pháp điều trị này. Xu hướng thường là sau khi thực hiện một chế độ ăn kiêng ít calo, trọng lượng sẽ tăng trở lại sau đó khoảng 2 năm.

2. Tập thể dục thường xuyên

Kết hợp tập thể dục vào thói quen hàng ngày có thể giúp bạn giảm cân. Hoạt động thể chất hàng ngày cùng với điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp thậm chí có thể cải thiện sự trao đổi chất của bạn và giúp cơ thể bạn điều chỉnh cân nặng dễ dàng hơn. Điều gì đó đơn giản như đi cầu thang tại nơi làm việc, vừa đi vừa nói chuyện điện thoại – có thể tạo ra sự khác biệt lớn.

Vào cuối ngày, ăn uống lành mạnh và tập thể dục đầy đủ là cách tốt nhất để ngăn ngừa béo phì. Dưới đây là một số cách để ngăn chặn tình trạng này:

3. Ăn nhiều chất béo “tốt”

Tránh tăng cân không có nghĩa là tránh hoàn toàn chất béo. Ngược lại, chất béo không bảo hiểm như axit béo omega 3 được tìm thấy trong cá hồi và các loại hạt thực sự có thể làm giảm cholesterol và nguy cơ béo phì.

4. Ăn thực phẩm có đường huyết thấp

Ăn thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp không gây tăng đột biến đường huyết như trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc có thể giữ cho lượng đường trong máu của bạn được điều chỉnh và giúp duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh.

5. Giảm căng thẳng

Căng thẳng có thể khiến bạn hình thành các kiểu ăn uống không lành mạnh như ăn uống theo cảm xúc và ăn uống thất thường. Khi cảm thấy căng thẳng, thay vì tìm đến một chiếc bánh hamburger, hãy thử các phương pháp giảm căng thẳng như hít thở sâu, tập yoga hoặc giao lưu.

Tóm lược

Béo phì khác với thừa cân đơn thuần ở chỗ có yếu tố nguy cơ cao hơn đối với một số bệnh như tiểu đường, bệnh tim và bệnh gan nhiễm mỡ. Béo phì có thể do nhiều yếu tố gây ra bao gồm di truyền, chế độ ăn uống, hoạt động thể chất, thuốc men và các tình trạng bệnh lý có sẵn. Các triệu chứng của bệnh béo phì có thể bao gồm khó thở, đổ mồ hôi nhiều và thiếu tự tin.

Người ta có thể chống béo phì bằng cách cải thiện lối sống, tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên, uống nhiều nước và ngủ đủ giấc sẽ giúp đạt được mục tiêu đề ra. Béo phì có thể được ngăn ngừa bằng chế độ ăn uống và tập thể dục phù hợp.

Tránh thực phẩm có nhiều đường, chất béo và calo dư thừa và ăn thực phẩm có nhiều chất béo “tốt”, chất xơ và chất dinh dưỡng có thể làm giảm cholesterol và giảm nguy cơ béo phì.

Bài viết liên quan